Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
máy cắt chân không vcb | 1.63 | 0.1 | 5777 | 2 |
máy cắt chân không | 0.37 | 0.3 | 9901 | 16 |
máy cắt không khà acb | 1.42 | 0.6 | 294 | 27 |
máy cắt không khà | 0.04 | 0.4 | 6147 | 13 |
máy sấy chân không | 0.54 | 0.8 | 6477 | 59 |
máy chiên chân không | 0.36 | 0.1 | 4978 | 40 |
máy ép chân không | 1.03 | 0.4 | 7657 | 72 |
máy cắt vải đứng | 1.27 | 0.5 | 7479 | 93 |
máy cắt trong hệ thống điện | 0.23 | 0.3 | 2925 | 57 |
máy cắt bao quy đầu | 1.64 | 0.8 | 46 | 6 |
ma chung khoan vcb | 1.67 | 0.2 | 9439 | 17 |