Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
tủ trung thế abb | 1.73 | 1 | 9366 | 31 | 20 |
tủ | 0.07 | 0.4 | 8916 | 34 | 4 |
trung | 1.53 | 0.6 | 6416 | 36 | 5 |
thế | 1.21 | 0.8 | 9589 | 22 | 5 |
abb | 0.44 | 0.4 | 1538 | 39 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tủ trung thế abb | 0.17 | 0.4 | 7640 | 5 |
tủ điện trung thế abb | 0.86 | 1 | 6080 | 58 |
catalogue tủ trung thế abb pdf | 1.37 | 0.1 | 9213 | 56 |
khóa tủ điện abb | 1.16 | 1 | 7763 | 5 |
hãng abb việt nam | 1.25 | 1 | 2053 | 26 |
tài liệu biến tần abb | 0.52 | 0.8 | 7904 | 83 |
abb-truone | 1.23 | 1 | 7429 | 84 |
điện áp trung thế | 0.58 | 0.6 | 9038 | 30 |
khởi động từ abb | 1.79 | 0.4 | 4403 | 86 |
từ điển trung việt | 1.56 | 1 | 3675 | 78 |