Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
bị cáo là gì | 0.3 | 0.5 | 2483 | 6 | 17 |
bị | 1.25 | 0.7 | 1587 | 80 | 4 |
cáo | 0.06 | 0.3 | 4603 | 90 | 4 |
là | 1.33 | 0.9 | 3079 | 53 | 3 |
gì | 0.49 | 1 | 8269 | 27 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bị cáo là gì | 0.81 | 0.3 | 90 | 82 |
bị can bị cáo là gì | 0.15 | 0.3 | 5117 | 92 |
bị cáo tiếng anh là gì | 0.46 | 1 | 8736 | 52 |
bị can và bị cáo là gì | 0.43 | 0.6 | 168 | 52 |
nguyên cáo và bị cáo là gì | 0.64 | 0.8 | 4286 | 50 |
bị dời ăn là gì | 0.85 | 0.8 | 3619 | 67 |
bị quai bị là gì | 0.48 | 0.6 | 1899 | 31 |
bị cáo và bị can | 0.49 | 1 | 3529 | 22 |
bao cao su là cái gì | 1.65 | 0.5 | 532 | 65 |
bị đớt là bị gì | 0.65 | 0.6 | 8246 | 6 |
cao su nbr là gì | 0.83 | 0.5 | 5331 | 19 |
bao cao su là gì | 0.37 | 0.6 | 7157 | 5 |
bài cào 6 lá là gì | 0.45 | 0.9 | 1184 | 49 |
câu bị động là gì | 0.34 | 0.7 | 4106 | 38 |
cao su non là gì | 1.37 | 0.9 | 7725 | 56 |
cao ni ma là gì | 1.09 | 0.8 | 6347 | 13 |
cao nỉ ma là gì | 0.56 | 0.8 | 6118 | 97 |
cao sìn sú là gì | 0.21 | 0.8 | 5157 | 78 |
xỉ lò cao là gì | 0.36 | 0.7 | 443 | 71 |
bao cao su la gi | 1.73 | 0.8 | 1057 | 68 |
bao cao su gan bi | 1.19 | 0.2 | 5284 | 3 |
cao dang uong bi | 0.49 | 0.3 | 7327 | 91 |
cao su non la gi | 0.45 | 0.4 | 8435 | 60 |
bao cao su bi to | 0.42 | 0.9 | 4038 | 64 |
cao ni ma la gi | 0.08 | 0.8 | 3306 | 7 |