Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bị ho kiêng ăn gì | 1.4 | 0.9 | 1843 | 97 |
bị ho nên kiêng ăn gì | 1.19 | 0.3 | 5887 | 18 |
trẻ bị ho nên kiêng ăn gì | 0.07 | 0.2 | 9718 | 92 |
bị ho nên ăn gì | 1.04 | 0.4 | 8103 | 88 |
bị ho không nên ăn gì | 0.51 | 0.8 | 4043 | 16 |
ho nên kiêng ăn gì | 0.37 | 0.8 | 2817 | 4 |
ho thì kiêng ăn gì | 1.95 | 1 | 2011 | 35 |
bi ho khong nen an gi | 1.81 | 0.8 | 5415 | 94 |
bị vết thương hở kiêng ăn gì | 0.3 | 0.8 | 7242 | 48 |
bị thương kiêng ăn gì | 1.4 | 0.5 | 3626 | 51 |
bị bỏng kiêng ăn gì | 1.41 | 0.1 | 7448 | 58 |
bị gút kiêng ăn gì | 0.24 | 0.5 | 1498 | 1 |
bị ho nên uống gì | 1.8 | 0.3 | 2983 | 56 |
an gi khi bi ho | 0.24 | 0.9 | 5070 | 63 |
bị mụn nhọt kiêng ăn gì | 0.49 | 0.5 | 3576 | 41 |
bị sỏi thận kiêng ăn gì | 0.02 | 0.1 | 6602 | 27 |
ho nên kiêng gì | 1.66 | 0.9 | 6409 | 7 |
đạo hồi kiêng ăn gì | 1.2 | 1 | 8017 | 24 |
bị sẹo kiêng ăn gì | 1.75 | 0.9 | 6911 | 85 |
ho nen kieng an gi | 1.33 | 0.8 | 4526 | 12 |
bị quai bị kiêng gì | 1.65 | 0.6 | 607 | 33 |
bị gút kiêng gì | 0.85 | 0.6 | 444 | 84 |
bi ho nen uong gi | 0.64 | 0.3 | 824 | 59 |
bị ốm nên ăn gì | 0.71 | 0.5 | 4772 | 97 |
quai bị kiêng gì | 0.81 | 0.5 | 4841 | 13 |