Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bị liệu | 0.75 | 0.2 | 5220 | 83 |
bị liệu là gì | 0.5 | 0.3 | 2649 | 41 |
bị liệu là như thế nào | 0.62 | 1 | 9319 | 8 |
bị liệu là bị gì | 1.52 | 0.4 | 1390 | 56 |
bị liệu là sao | 0.82 | 0.7 | 4310 | 37 |
bị liệu là bệnh gì | 1.36 | 1 | 6930 | 14 |
vật liệu bị nam châm hút được gọi là gì | 0.73 | 0.3 | 1750 | 47 |
vật liệu bị nam châm hút gọi là vật liệu gì | 1.07 | 0.7 | 3247 | 40 |
biị liệu là bị gì | 0.19 | 0.5 | 1458 | 82 |
thiết bị xuất dữ liệu là gì | 0.2 | 0.2 | 5054 | 1 |
bị quai bị là gì | 0.76 | 0.5 | 4358 | 15 |
bộ dữ liệu là gì | 0.03 | 0.5 | 3713 | 55 |
sĩ quan dự bị là gì | 0.22 | 0.5 | 6212 | 14 |