Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bị trĩ | 1.69 | 0.5 | 3296 | 46 |
bị trĩ là gì | 0.6 | 0.6 | 8075 | 14 |
bị trĩ nên ăn gì | 1.78 | 0.9 | 8912 | 97 |
bị trĩ nội | 1.93 | 1 | 3565 | 30 |
bị trĩ ngoại | 1.3 | 0.3 | 4438 | 11 |
bị trĩ phải làm sao | 1.33 | 0.1 | 4504 | 1 |
bị trĩ ăn gì | 0.38 | 1 | 5876 | 47 |
bị trĩ kiêng ăn gì | 0.91 | 0.8 | 6964 | 42 |
bị trĩ có đi nghĩa vụ quân sự không | 0.92 | 0.2 | 1858 | 52 |
bị trĩ nên kiêng gì | 1.35 | 0.8 | 1258 | 38 |
bị trĩ nên làm gì | 1.3 | 0.7 | 9125 | 29 |
bị trĩ có đi nghĩa vụ không | 0.57 | 0.2 | 6522 | 51 |
bị trĩ có sinh thường được không | 1.72 | 0.8 | 4893 | 92 |
bị trĩ là sao | 1.79 | 0.5 | 3196 | 53 |
bị trĩ là bị gì | 1.77 | 0.5 | 5797 | 67 |