Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
bị động tiếng anh | 1.41 | 0.2 | 8615 | 100 | 24 |
bị | 1.32 | 0.6 | 2378 | 38 | 4 |
động | 0.94 | 1 | 7934 | 1 | 7 |
tiếng | 0.74 | 1 | 8012 | 6 | 7 |
anh | 0.02 | 0.3 | 2468 | 21 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bị động tiếng anh | 1.29 | 0.8 | 9126 | 24 |
bị động tiếng anh là gì | 1.13 | 0.8 | 9003 | 87 |
câu bị động trong tiếng anh | 1.83 | 0.7 | 7765 | 88 |
câu bị động tiếng anh | 0.76 | 0.7 | 3389 | 96 |
thể bị động trong tiếng anh | 1.28 | 1 | 1852 | 84 |
cấu trúc câu bị động trong tiếng anh | 0.74 | 1 | 4628 | 42 |
thể bị động tiếng anh | 0.95 | 0.2 | 7276 | 90 |
cấu trúc bị động trong tiếng anh | 1.97 | 1 | 6011 | 67 |
bài tập bị động tiếng anh | 1.97 | 0.2 | 6669 | 70 |
câu bị động trong tiếng anh là gì | 0.49 | 1 | 7578 | 11 |
câu bị động tiếng anh là gì | 0.3 | 0.1 | 418 | 86 |
chủ động bị động tiếng anh là gì | 1.16 | 0.2 | 8387 | 92 |
thiết bị di động tiếng anh là gì | 1.56 | 0.2 | 1996 | 57 |
thu nhập bị động tiếng anh là gì | 1.54 | 0.9 | 6574 | 51 |
biến động tiếng anh là gì | 1.82 | 0.4 | 2578 | 59 |
bỉ tiếng anh là gì | 1.93 | 0.5 | 6930 | 14 |
dự bị tiếng anh là gì | 1.97 | 0.8 | 8884 | 67 |
biển đông tiếng anh là gì | 1.27 | 0.6 | 8473 | 97 |
thì bị động trong tiếng anh | 1.66 | 0.8 | 3957 | 74 |