Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
bị động đặc biệt | 0.38 | 0.5 | 727 | 91 | 26 |
bị | 1.98 | 0.8 | 1160 | 26 | 4 |
động | 1.49 | 1 | 4186 | 25 | 7 |
đặc | 0.51 | 0.7 | 9429 | 38 | 6 |
biệt | 0.88 | 0.3 | 4233 | 49 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bị động đặc biệt | 0.23 | 1 | 6588 | 61 |
câu bị động đặc biệt | 1.66 | 0.3 | 2087 | 4 |
bài tập câu bị động đặc biệt | 1.93 | 1 | 9878 | 61 |
cấu trúc bị động đặc biệt | 0.91 | 0.7 | 9692 | 23 |
bài tập bị động đặc biệt | 1.73 | 0.9 | 7574 | 23 |
câu bị động dạng đặc biệt | 1.77 | 0.2 | 511 | 83 |
cấu trúc câu bị động đặc biệt | 1.53 | 0.6 | 1339 | 74 |
các dạng bị động đặc biệt | 0.7 | 0.1 | 1771 | 81 |
câu bị động đặc biệt bài tập | 1.42 | 0.9 | 8929 | 58 |
câu bị động đặc biệt trong tiếng anh | 1.87 | 0.8 | 2868 | 51 |
câu bị động đặc biệt lớp 9 | 1.8 | 0.7 | 1221 | 41 |
bài tập câu bị động đặc biệt lớp 9 | 0.89 | 0.3 | 6603 | 10 |
bài tập trắc nghiệm câu bị động đặc biệt | 0.19 | 1 | 3415 | 60 |
công thức câu bị động đặc biệt | 0.87 | 0.8 | 5441 | 28 |
bài tập về câu bị động đặc biệt | 1.77 | 1 | 4602 | 73 |
các trường hợp đặc biệt của câu bị động | 1.96 | 0.1 | 7974 | 36 |