Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
chân kê máy giặt | 0.45 | 1 | 9437 | 78 | 21 |
chân | 1.31 | 0.8 | 8614 | 32 | 5 |
kê | 1.93 | 0.2 | 1176 | 73 | 3 |
máy | 0.87 | 0.7 | 1945 | 4 | 4 |
giặt | 0.86 | 0.7 | 9146 | 24 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chân kê máy giặt | 2 | 0.9 | 5824 | 79 |
chân kê máy giặt chống rung | 0.19 | 0.7 | 4567 | 88 |
chân kê máy giặt cửa ngang | 1.41 | 0.1 | 6340 | 22 |
chân kê máy giặt cao 20cm | 1.2 | 0.5 | 8016 | 72 |
kệ kê chân máy giặt | 1.56 | 0.6 | 6239 | 51 |
chân đế kê máy giặt | 0.5 | 0.5 | 8145 | 56 |
chân đế máy giặt | 1.26 | 0.4 | 4911 | 30 |
chân để máy giặt | 0.12 | 0.2 | 3917 | 94 |
kệ máy giặt máy sấy | 1.72 | 0.5 | 8966 | 80 |
chân mày phải giật | 0.45 | 0.8 | 5781 | 67 |
chan de may giat | 1.5 | 0.3 | 9311 | 28 |
chân mày trái giật | 0.79 | 0.6 | 8458 | 11 |
kệ để máy giặt máy sấy | 1.54 | 0.7 | 3226 | 80 |
máy giặt kêu to | 0.94 | 0.1 | 4087 | 91 |
máy giặt kèm sấy | 1.19 | 0.9 | 9376 | 50 |
cờ lê điều chỉnh chân máy giặt | 1.58 | 0.2 | 1031 | 90 |
kệ để máy giặt và máy sấy | 0.11 | 0.4 | 4170 | 74 |
kẻ chân mày nam | 0.42 | 0.7 | 6828 | 59 |
chân chống rung máy giặt | 1.87 | 1 | 1233 | 73 |
máy giặt máy sấy | 1.02 | 0.8 | 14 | 87 |
máy giặt kiêm máy sấy | 1.39 | 0.5 | 9607 | 11 |
máy giặt giảm giá | 0.05 | 0.8 | 5289 | 43 |
bột giặt cho máy giặt | 0.84 | 0.2 | 2854 | 42 |
cách chọn máy giặt | 1.05 | 0.8 | 9785 | 5 |
giá để máy giặt | 1.16 | 0.9 | 1083 | 24 |