Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
chân mệnh thiên tử | 0.72 | 0.4 | 5211 | 10 | 24 |
chân | 1.55 | 0.8 | 509 | 46 | 5 |
mệnh | 1.8 | 0.9 | 5188 | 42 | 6 |
thiên | 0.92 | 0.8 | 5013 | 1 | 6 |
tử | 0.28 | 1 | 3587 | 14 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chân mệnh thiên tử | 1.18 | 0.7 | 8635 | 34 |