Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chân thành hay trân thành | 0.39 | 0.4 | 2341 | 52 |
chân thành hay trân thành cảm ơn | 1.9 | 0.4 | 4457 | 66 |
chân thành hay trân thành là đúng | 1 | 0.7 | 6043 | 22 |
chân thành hay trân thành là đúng chính tả | 0.68 | 0.8 | 8250 | 90 |
chân thành cảm ơn hay trân thành cảm ơn | 1.97 | 0.1 | 2440 | 86 |
trân thành cảm ơn | 1.95 | 0.6 | 7409 | 10 |
trân thành hay chân thành | 0.24 | 0.8 | 1322 | 3 |
chân thành cảm ơn | 0.21 | 0.5 | 1162 | 80 |
xin trân thành cảm ơn | 0.66 | 0.7 | 8018 | 82 |
tran thanh cam on | 0.95 | 0.4 | 6311 | 48 |
tran thanh hay chan thanh | 1.78 | 0.1 | 1353 | 46 |
chan thanh cam on | 1.28 | 0.1 | 5288 | 39 |
xin chân thành cảm ơn | 0.55 | 0.1 | 4180 | 95 |
xin tran thanh cam on | 0.53 | 0.9 | 5257 | 68 |
lời cảm ơn chân thành | 1.38 | 0.5 | 9233 | 48 |
tôi xin chân thành cảm ơn | 0.85 | 0.6 | 1345 | 91 |
tình cảm chân thành | 0.91 | 0.4 | 4239 | 39 |
xin chan thanh cam on | 0.64 | 0.7 | 3553 | 70 |
trân chính hay chân chính | 1.64 | 0.4 | 8056 | 25 |
hai tran thanh hay | 0.03 | 0.6 | 6227 | 32 |
trấn thành bị cấm sóng | 0.94 | 0.2 | 6397 | 58 |
trấn chỉnh hay chấn chỉnh | 1.02 | 1 | 5957 | 22 |
youtube hai tran thanh | 1.89 | 0.3 | 9763 | 99 |
thành phố cam ranh | 2 | 0.7 | 2924 | 51 |
thanh t. tran | 1.34 | 0.5 | 7868 | 56 |
thanh pho cam ranh | 1.87 | 0.1 | 4721 | 17 |