Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
cảng chân mây ở đầu | 0.33 | 0.3 | 4408 | 82 |
cẳng chân ở đâu | 1.45 | 0.7 | 6086 | 7 |
cảng chân mây đà nẵng | 0.52 | 0.3 | 440 | 97 |
cơ tam đầu cẳng chân | 0.29 | 1 | 5152 | 28 |
công ty cổ phần cảng chân mây | 0.11 | 0.8 | 1839 | 13 |
máy cô đặc chân không | 0.7 | 1 | 5904 | 76 |
căng dây chằng đầu gối | 0.36 | 0.6 | 4013 | 69 |
máy chiên chân không | 1.5 | 1 | 6219 | 37 |
cao su chân máy | 1.8 | 0.5 | 1622 | 98 |
máy chẩn đoán ô tô | 0.22 | 1 | 6208 | 50 |
cao su chan may | 1.5 | 0.8 | 7332 | 80 |
hương cảng ở đâu | 1.19 | 0.9 | 3257 | 67 |
cảng chân mây huế | 1.58 | 0.1 | 8568 | 19 |
đầu óc chúng mày | 1.83 | 1 | 4957 | 22 |
máy cắt chân không | 1.25 | 0.7 | 2986 | 72 |
cang vu chan may | 0.81 | 0.7 | 7615 | 22 |
chân đà điểu có mấy móng | 0.63 | 0.2 | 3044 | 3 |
canh mai canh dao | 1.78 | 0.7 | 533 | 90 |
con đường chẳng mấy ai đi | 0.65 | 0.8 | 9622 | 55 |
chanh vàng mua ở đâu | 0.72 | 0.4 | 1816 | 74 |
máy đo địa chấn | 0.7 | 0.4 | 5630 | 81 |
huong dan su dung may cham cong | 1.18 | 0.1 | 5710 | 77 |
chan may da nang | 0.13 | 0.4 | 255 | 4 |
cach ve chan may | 0.63 | 0.4 | 5825 | 11 |
cang yeu cang dau | 1.6 | 0.8 | 2822 | 75 |