Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
diện tích hình thoi | 0.93 | 0.9 | 9003 | 62 | 23 |
diện | 0.9 | 1 | 8618 | 39 | 6 |
tích | 1.44 | 0.8 | 1687 | 24 | 5 |
hình | 1.96 | 0.9 | 7970 | 5 | 5 |
thoi | 1.28 | 0.7 | 8410 | 42 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
diện tích hình thoi | 0.86 | 0.5 | 816 | 67 |
diện tích hình thoi là | 1.91 | 0.1 | 9359 | 55 |
diện tích hình thoi lớp 4 | 1.57 | 0.9 | 1769 | 29 |
diện tích hình thoi là gì | 0.23 | 0.3 | 4694 | 97 |
diện tích hình thoi lớp 5 | 0.82 | 0.1 | 9225 | 25 |
diện tích hình thoi cạnh a | 0.07 | 0.8 | 7540 | 77 |
diện tích hình thoi công thức | 0.05 | 0.3 | 4988 | 26 |
diện tích hình thoi bằng | 1.98 | 0.5 | 6807 | 46 |
diện tích hình thoi lớp 6 | 0.06 | 0.5 | 6002 | 85 |
diện tích hình thoi học lớp mấy | 1.48 | 0.6 | 1604 | 6 |
diện tích hình thoi lớp 8 | 0.09 | 1 | 5016 | 69 |
diện tích hình thoi hình bình hành | 1.18 | 0.8 | 1278 | 62 |
diện tích hình thoi lớp | 0.07 | 1 | 5688 | 20 |
diện tích hình thoi khi biết cạnh | 1.19 | 0.7 | 1714 | 39 |
cách tính diện tích hình thoi | 0.17 | 0.1 | 9476 | 95 |
công thức tính diện tích hình thoi | 0.23 | 0.1 | 6329 | 33 |
muốn tính diện tích hình thoi | 0.69 | 0.3 | 8271 | 73 |
chu vi và diện tích hình thoi | 1.22 | 0.6 | 7024 | 19 |
chu vi diện tích hình thoi | 1.83 | 0.2 | 5936 | 79 |
cách tính diện tích hình thoi lớp 4 | 1.66 | 0.6 | 4156 | 44 |
tính diện tích hình thoi lớp 5 | 0.02 | 0.8 | 466 | 91 |