Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
diện tích hình vuông | 1.5 | 0.8 | 9077 | 68 | 25 |
diện | 1.68 | 0.8 | 8416 | 51 | 6 |
tích | 0.44 | 0.3 | 147 | 25 | 5 |
hình | 0.01 | 0.4 | 6105 | 30 | 5 |
vuông | 2 | 0.1 | 8128 | 24 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
diện tích hình vuông | 1.12 | 0.1 | 3239 | 94 |
diện tích hình vuông là | 1.8 | 0.1 | 3965 | 69 |
diện tích hình vuông lớp 3 | 1.4 | 0.8 | 5693 | 24 |
diện tích hình vuông cạnh a | 0.06 | 0.7 | 3897 | 60 |
diện tích hình vuông công thức | 1.3 | 0.6 | 9971 | 60 |
diện tích hình vuông bằng | 0.46 | 0.8 | 9049 | 85 |
diện tích hình vuông là gì | 1.91 | 0.1 | 8491 | 27 |
diện tích hình vuông tính như thế nào | 0.22 | 0.1 | 92 | 25 |
diện tích hình vuông lớp 4 | 1.43 | 0.2 | 4124 | 84 |
diện tích hình vuông khi biết đường chéo | 1.01 | 1 | 8863 | 79 |
diện tích hình vuông python | 1.82 | 0.6 | 2342 | 4 |
diện tích hình vuông có cạnh a 4x5+2 2x 8-3 | 0.04 | 0.8 | 1261 | 30 |
diện tích hình thang vuông | 0.31 | 0.6 | 3997 | 32 |
cách tính diện tích hình vuông | 1.1 | 0.8 | 131 | 86 |
công thức tính diện tích hình vuông | 1.46 | 0.3 | 8506 | 49 |
diện tích hình tam giác vuông | 0.13 | 0.8 | 8166 | 34 |
tính diện tích hình vuông | 1.21 | 0.8 | 5564 | 19 |
tính diện tích hình thang vuông | 0.3 | 0.3 | 8899 | 35 |
cách tính diện tích hình thang vuông | 0.69 | 0.3 | 3732 | 81 |
công thức tính diện tích hình thang vuông | 1.69 | 0.5 | 770 | 97 |