Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
diện tích mặt cầu | 0.94 | 1 | 9845 | 91 | 24 |
diện | 0.06 | 0.5 | 4118 | 15 | 6 |
tích | 0.47 | 0.3 | 4699 | 7 | 5 |
mặt | 0.66 | 0.4 | 9264 | 66 | 5 |
cầu | 1.89 | 0.7 | 8563 | 96 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
diện tích mặt cầu | 1.91 | 0.2 | 1805 | 24 |
diện tích mặt cầu là | 1.52 | 0.2 | 4714 | 63 |
diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp | 0.41 | 0.8 | 2566 | 86 |
diện tích mặt cầu bán kính r | 0.51 | 0.9 | 1151 | 6 |
diện tích mặt cầu công thức | 0.34 | 0.6 | 7309 | 34 |
diện tích mặt cầu bằng | 1.38 | 0.5 | 9034 | 31 |
diện tích mặt cầu là gì | 1.16 | 0.8 | 5237 | 85 |
diện tích mặt cầu ngoại tiếp | 1.82 | 0.2 | 6326 | 25 |
diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương | 1.53 | 1 | 8146 | 96 |
diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình lăng trụ | 0.78 | 0.2 | 6089 | 85 |
diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình trụ | 1.11 | 1 | 1156 | 76 |
diện tích mặt cầu khác gì diện tích hình tròn | 1.4 | 0.8 | 4467 | 29 |
diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp sabc | 0.89 | 0.9 | 904 | 86 |
diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình hộp | 1.43 | 0.1 | 3804 | 78 |
diện tích mặt cầu ngoại tiếp tứ diện đều | 1.26 | 0.8 | 723 | 73 |
diện tích bề mặt hình cầu | 0.47 | 0.7 | 1993 | 26 |
công thức tính diện tích mặt cầu | 1.34 | 0.2 | 9584 | 67 |
tính diện tích mặt cầu | 0.99 | 0.7 | 2974 | 2 |
diện tích xung quanh mặt cầu | 1.8 | 0.9 | 9909 | 63 |
diện tích của mặt cầu | 0.72 | 0.9 | 8632 | 49 |
tính diện tích bề mặt hình cầu | 0.64 | 0.6 | 5554 | 82 |