Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
diện tích tam giác vuông | 1.43 | 0.8 | 7404 | 27 |
diện tích tam giác vuông cân tại a | 1.94 | 0.4 | 9497 | 60 |
diện tích tam giác vuông công thức | 1.51 | 0.5 | 6778 | 13 |
diện tích tam giác vuông cân cạnh a | 1.22 | 0.8 | 723 | 87 |
diện tích tam giác vuông là | 0.11 | 0.5 | 8328 | 36 |
diện tích tam giác vuông bằng | 1.16 | 0.5 | 8041 | 33 |
diện tích tam giác vuông lớp 5 | 0.29 | 0.7 | 3770 | 46 |
diện tích tam giác vuông lớn nhất khi | 0.94 | 0.1 | 3364 | 68 |
diện tích tam giác vuông biết cạnh huyền | 1.62 | 0.7 | 7448 | 66 |
diện tích tam giác vuông là gì | 1.66 | 0.8 | 669 | 38 |
diện tích tam giác vuông lớn nhất khi nào | 1.78 | 0.5 | 4675 | 43 |
diện tích tam giác vuông khi cho cạnh huyền | 0.18 | 0.5 | 9609 | 87 |
diện tích tam giác vuông cân | 1.6 | 1 | 600 | 25 |
công thức tính diện tích tam giác vuông | 0.12 | 0.1 | 5391 | 81 |
tính diện tích tam giác vuông | 1.19 | 0.4 | 8043 | 21 |
cách tính diện tích tam giác vuông | 1.82 | 0.2 | 3101 | 54 |
diện tích hình tam giác vuông | 0.41 | 0.2 | 6480 | 17 |
cách tính diện tích hình tam giác vuông | 1.72 | 0.2 | 5826 | 50 |
tính diện tích hình tam giác vuông | 0.69 | 0.8 | 413 | 26 |