Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
hệ thống máy tự động | 1.79 | 0.1 | 4798 | 50 |
hệ thống tự động hóa nhà máy xi măng | 0.18 | 0.1 | 4847 | 25 |
hệ thống tưới cây tự động nhà máy | 0.4 | 0.3 | 8963 | 41 |
hệ thống rửa xe máy tự động | 1.68 | 0.4 | 9601 | 100 |
hệ thống máy tự động là gì | 1.7 | 0.2 | 4950 | 68 |
hệ thống tự động | 1.55 | 0.4 | 7426 | 49 |
máy hàn tự động | 0.67 | 0.7 | 8198 | 75 |
máy may tự động | 1.44 | 0.7 | 2890 | 97 |
hệ thống cân tự động | 1.14 | 0.3 | 7748 | 99 |
máy cho ăn tự động | 1.83 | 1 | 9863 | 32 |
máy dịch tự động | 1.5 | 0.5 | 2815 | 75 |
tự động tắt máy | 1.96 | 0.1 | 8003 | 51 |
máy cho cá ăn tự động | 1.86 | 0.7 | 1667 | 27 |
máy co màng tự động | 1.51 | 0.6 | 7604 | 5 |
hệ thống máy chủ | 0.39 | 0.1 | 4852 | 11 |
hệ thống thương mại điện tử | 1.33 | 0.5 | 8762 | 100 |
máy tự động là gì | 0.81 | 0.6 | 3023 | 50 |
máy đóng chứng từ | 1.32 | 0.5 | 7893 | 77 |
máy dán cạnh tự động | 0.73 | 0.9 | 8345 | 55 |
máy dán nhãn tự động | 1.49 | 0.1 | 4275 | 4 |
máy dán tem tự động | 0.3 | 1 | 7878 | 25 |
hệ thống đám mây | 0.94 | 0.6 | 848 | 29 |
máy đo từ trường | 1.59 | 0.1 | 1488 | 57 |
máy đo thông mạch | 1.57 | 1 | 2562 | 41 |
đổ mực máy in tại hà đông | 0.31 | 0.1 | 9801 | 97 |