Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
máy cắt cỏ tiếng anh là gì | 0.66 | 0.9 | 8226 | 26 |
cỏ may tiếng anh là gì | 0.64 | 0.7 | 1464 | 81 |
máy cày tiếng anh là gì | 0.63 | 0.2 | 9662 | 63 |
máy xay tiếng anh là gì | 0.11 | 0.6 | 6072 | 49 |
máy ảnh tiếng anh là gì | 0.04 | 0.9 | 4148 | 99 |
máy nén tiếng anh là gì | 1.4 | 0.5 | 5001 | 81 |
máy may tiếng anh là gì | 1.02 | 1 | 7218 | 81 |
máy tiện tiếng anh là gì | 1.89 | 0.9 | 2706 | 82 |
may tiếng anh là gì | 1.37 | 0.6 | 1843 | 38 |
mây tiếng anh là gì | 0.38 | 0.2 | 792 | 15 |
cây máy tính tiếng anh là gì | 0.49 | 0.4 | 2788 | 51 |
máy tính tiếng anh là gì | 1.91 | 0.4 | 7209 | 32 |
máy mài tiếng anh là gì | 1.46 | 0.6 | 2225 | 59 |
máy chủ tiếng anh là gì | 1.19 | 0.9 | 6960 | 60 |
cầu mây trong tiếng anh là gì | 1 | 0.7 | 2997 | 87 |
cát tiếng anh là gì | 0.09 | 0.1 | 4714 | 21 |
công ty may tiếng anh là gì | 1.01 | 1 | 471 | 51 |
may anh tieng anh la gi | 0.99 | 1 | 962 | 71 |
may tieng anh la gi | 0.43 | 0.1 | 1589 | 42 |
may xay tieng anh la gi | 1.59 | 0.5 | 5990 | 22 |
cat tieng anh la gi | 0.33 | 0.2 | 3847 | 9 |
may tinh tieng anh la gi | 0.55 | 0.1 | 3550 | 92 |