Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thiết bị công nghệ | 0.64 | 0.7 | 9592 | 29 | 25 |
thiết | 1.03 | 0.8 | 1529 | 5 | 7 |
bị | 1.17 | 0.6 | 7443 | 59 | 4 |
công | 0.9 | 0.9 | 3120 | 76 | 5 |
nghệ | 0.21 | 0.7 | 122 | 98 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thiết bị công nghệ | 0.51 | 1 | 254 | 17 |