Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thiết bị gia nhiệt | 1.51 | 0.1 | 7331 | 80 | 24 |
thiết | 0.23 | 1 | 8391 | 4 | 7 |
bị | 0.46 | 0.7 | 5580 | 85 | 4 |
gia | 1.08 | 0.6 | 1130 | 25 | 3 |
nhiệt | 0.16 | 0.7 | 6912 | 35 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thiết bị gia nhiệt | 0.89 | 1 | 3155 | 66 |
thiết bị gia nhiệt dạng ống chùm | 0.27 | 1 | 6640 | 89 |
thiết bị gia nhiệt là gì | 1.65 | 0.2 | 6041 | 20 |
thiết bị gia nhiệt bằng điện trở | 1.59 | 0.5 | 650 | 15 |
thiết bị gia nhiệt công nghiệp | 0.18 | 0.7 | 3084 | 70 |
thiết bị gia nhiệt nóng của khuôn ép nhựa | 0.73 | 0.4 | 6107 | 77 |
thiết bị gia nhiệt nước nóng bằng hơi nước | 1.69 | 0.9 | 6841 | 57 |
hs code thiết bị gia nhiệt | 0.64 | 0.7 | 9221 | 82 |
thiết bị trao đổi nhiệt ống chùm | 0.83 | 1 | 7175 | 68 |
nền thiết bị gia dụng | 1.87 | 0.1 | 6672 | 70 |
thiết bị gia dụng | 0.96 | 0.7 | 6649 | 42 |
thiết bị gia đình | 0.17 | 0.1 | 216 | 51 |
thiet bi gia dung | 1.4 | 0.2 | 5329 | 5 |
thiết bị gia dụng là gì | 1.44 | 1 | 7710 | 78 |
thiết bị chống giật | 1.45 | 0.7 | 4667 | 92 |
thiết bị điện gia dụng | 0.02 | 0.3 | 6878 | 81 |
thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm | 0.98 | 0.6 | 3877 | 18 |
thiết bị ghi nhiệt độ tự động | 1.9 | 0.1 | 609 | 26 |
thiết bị nghiêm ngặt | 2 | 0.4 | 2363 | 8 |
thiết bị chia nguồn điện | 1.1 | 0.9 | 5641 | 76 |
thẩm định giá thiết bị | 0.12 | 0.4 | 3737 | 38 |
thiết bị dân dụng | 1.09 | 0.7 | 5196 | 87 |
bảng giá thiết bị điện | 1.25 | 0.6 | 4217 | 85 |