Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thiết bị nhà bếp | 1.79 | 0.7 | 1953 | 90 | 23 |
thiết | 0.76 | 0.3 | 4786 | 9 | 7 |
bị | 1.21 | 0.2 | 2235 | 12 | 4 |
nhà | 1.23 | 0.1 | 6353 | 22 | 4 |
bếp | 0.61 | 0.6 | 5897 | 18 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thiết bị nhà bếp | 1.41 | 0.3 | 2588 | 43 |
thiết bị nhà bếp cao cấp | 0.12 | 0.1 | 332 | 17 |
thiết bị nhà bếp công nghiệp | 0.93 | 0.3 | 164 | 27 |
thiết bị nhà bếp hân di | 0.27 | 0.6 | 3533 | 28 |
thiết bị nhà bếp inox | 0.57 | 0.2 | 4318 | 68 |
thiết bị nhà bếp thông minh | 0.41 | 1 | 7672 | 71 |
thiết bị nhà bếp gồm mấy loại | 0.82 | 1 | 444 | 42 |
thiết bị nhà bếp nhật bản | 0.13 | 0.4 | 6665 | 20 |
thiết bị nhà bếp faster | 1.45 | 0.2 | 6344 | 66 |
thiết bị nhà bếp sakura việt nam | 0.79 | 0.1 | 1968 | 20 |
thiết bị nhà bếp malloca | 0.74 | 0.7 | 6525 | 72 |
thiết bị nhà bếp bosch germany | 0.87 | 0.7 | 2801 | 52 |
thiết bị nhà bếp tiếng anh là gì | 1.58 | 1 | 9379 | 21 |
thiết bị nhà bếp bosch chính hãng | 1.72 | 0.9 | 7766 | 79 |
thiết bị nhà bếp bosh | 0.79 | 1 | 8363 | 95 |
công ty cp thiết bị nhà bếp vi na | 0.15 | 0.3 | 8722 | 72 |
công ty cổ phần thiết bị nhà bếp vi na | 1.92 | 0.6 | 2154 | 11 |
thiết bị bếp nhà hàng | 0.23 | 0.3 | 5580 | 97 |
showroom thiết bị nhà bếp | 1.47 | 0.2 | 7229 | 2 |
công ty thiết bị nhà bếp vina | 1.65 | 0.2 | 4682 | 66 |