Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thiết bị ra | 0.6 | 0.1 | 5338 | 96 | 15 |
thiết | 0.15 | 0.4 | 6856 | 42 | 7 |
bị | 0.31 | 0.9 | 5591 | 42 | 4 |
ra | 0.41 | 0.5 | 657 | 84 | 2 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thiết bị ra | 1.34 | 0.8 | 5212 | 51 |
thiết bị ra của máy tính | 0.69 | 0.1 | 4199 | 2 |
thiết bị ra là gì | 0.79 | 0.6 | 5140 | 72 |
thiết bị ra là | 0.87 | 0.3 | 2424 | 51 |
thiết bị ra phổ biến nhất là | 1.08 | 0.1 | 8018 | 96 |
thiết bị ra vào | 1.36 | 0.2 | 1432 | 4 |
thiết bị ra có chức năng gì | 0.71 | 0.4 | 2799 | 78 |
thiết bị radar xuyên đất | 0.39 | 0.8 | 9199 | 25 |
thiết bị ra vào của máy tính | 1.13 | 0.6 | 5221 | 84 |
thiết bị rang hạt | 0.42 | 0.3 | 5297 | 23 |
thiết bị ra chuyển thông tin ra ngoài | 0.32 | 0.2 | 2183 | 90 |
thiết bị ra output device gồm: | 1.16 | 0.5 | 652 | 65 |
thiết bị ra phổ biến nhất | 0.32 | 0.8 | 8581 | 60 |
thiết bị ra của máy tính gồm những gì | 0.35 | 0.3 | 2562 | 35 |
thiết bị ra vào là gì | 0.54 | 1 | 244 | 38 |
thiết bị đầu ra | 1.31 | 0.6 | 7591 | 83 |
các thiết bị vào ra của máy tính | 1.24 | 0.3 | 6891 | 7 |
máy in là thiết bị vào hay ra | 0.97 | 0.7 | 4216 | 95 |
hãy chọn ra tên thiết bị mạng | 0.31 | 0.2 | 3206 | 24 |
thiết bị lưu trữ raid | 0.48 | 0.7 | 6565 | 88 |
các thiết bị vào ra | 0.34 | 0.9 | 3914 | 24 |
máy quét là thiết bị vào hay ra | 1.08 | 1 | 4090 | 8 |