Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thiết bị và o | 1.09 | 1 | 4086 | 25 | 17 |
thiết | 0.98 | 0.8 | 733 | 51 | 7 |
bị | 0.05 | 0.6 | 5249 | 26 | 4 |
và o | 0.35 | 0.7 | 1202 | 48 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thiết bị và o | 1.2 | 0.5 | 9244 | 47 |
thiết bị và o ra | 0.49 | 0.1 | 7362 | 96 |
thiết bị và o là gì | 1.73 | 0.4 | 7167 | 56 |
thiết bị và o của máy tÃnh | 0.92 | 0.4 | 9979 | 66 |
thiết bị và o là thiết bị nà o sau đây | 1.13 | 0.5 | 6723 | 30 |
thiết bị và o ra hình ảnh | 0.61 | 0.5 | 9852 | 6 |
thiết bị và o ra là gì | 1.57 | 0.4 | 4411 | 64 |
thiết bị và o ra của máy tÃnh | 1.16 | 0.4 | 2171 | 38 |
thiết bị và o có chức năng gì | 1.04 | 0.2 | 6194 | 64 |
thiết bị và o cho phép nháºp dữ liệu là | 1.45 | 1 | 1378 | 5 |
thiết bị và o ra là j | 0.97 | 1 | 5323 | 12 |
thiết bị và o cho phép | 1.13 | 0.4 | 6594 | 64 |
thiết bị và o là thiết bị nà o | 1.39 | 1 | 1680 | 17 |
thiết bị và o và thiết bị ra | 0.65 | 0.1 | 878 | 2 |
thiết bị và o thiết bị ra | 0.21 | 0.5 | 3002 | 98 |
các thiết bị và o ra của máy tÃnh | 0.03 | 0.9 | 7117 | 20 |
máy in là thiết bị và o hay ra | 0.87 | 0.5 | 6502 | 71 |
thiết bị đầu và o | 0.19 | 0.2 | 3905 | 45 |
thêm thiết bị và o tà i khoản microsoft | 0.17 | 0.9 | 4372 | 12 |
các thiết bị và o cho phép | 1.85 | 0.7 | 6899 | 3 |
hình ảnh thiết bị và o | 1.93 | 1 | 3887 | 19 |