Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thiết bị văn phòng | 0.72 | 0.4 | 3551 | 52 | 24 |
thiết | 0.92 | 0.6 | 9428 | 12 | 7 |
bị | 1.57 | 0.1 | 4642 | 33 | 4 |
văn | 1.83 | 0.4 | 1130 | 90 | 4 |
phòng | 1.88 | 0.4 | 8257 | 71 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thiết bị văn phòng | 1 | 0.9 | 958 | 83 |
thiết bị văn phòng là gì | 1.25 | 0.7 | 563 | 82 |
thiết bị văn phòng gồm những gì | 0.15 | 0.2 | 3933 | 95 |
thiết bị văn phòng phẩm | 1.42 | 0.7 | 6893 | 4 |
thiết bị văn phòng lyvystar | 0.85 | 0.5 | 9024 | 18 |
thiết bị văn phòng hòa phát | 0.1 | 0.8 | 2017 | 71 |
thiết bị văn phòng sáng tạo | 1.1 | 0.5 | 6571 | 80 |
thiết bị văn phòng bình dương | 1.12 | 0.2 | 8976 | 20 |
thiết bị văn phòng tiếng anh là gì | 1.81 | 0.6 | 961 | 71 |
tuyển kỹ thuật thiết bị văn phòng | 0.47 | 0.7 | 8618 | 86 |
trang thiết bị văn phòng | 1.48 | 0.2 | 5333 | 39 |
công ty cp vật tư và thiết bị văn phòng cdc | 0.59 | 0.2 | 5475 | 42 |
công ty cổ phần thiết bị văn phòng nguyễn đức | 1.5 | 0.4 | 5318 | 7 |
công ty cổ phần thiết bị văn phòng siêu thanh | 0.77 | 0.2 | 6305 | 89 |
thiết bị máy văn phòng | 1.8 | 0.5 | 633 | 41 |
quy định sử dụng trang thiết bị văn phòng | 1.41 | 0.6 | 2831 | 17 |
quy trình quản lý thiết bị văn phòng | 0.54 | 0.5 | 2328 | 85 |