Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thiết bị y tế | 0.51 | 0.8 | 6787 | 37 | 19 |
thiết | 1.86 | 0.3 | 5700 | 89 | 7 |
bị | 0.76 | 0.1 | 571 | 30 | 4 |
y | 1.45 | 0.4 | 3762 | 63 | 1 |
tế | 0.01 | 0.8 | 3418 | 47 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thiết bị y tế | 0.94 | 0.1 | 120 | 66 |
thiết bị y tế rạch giá | 1.45 | 0.8 | 1129 | 69 |
thiết bị y tế anh khoa | 1.6 | 1 | 3778 | 7 |
thiết bị y tế vũng tàu | 1.5 | 0.3 | 975 | 73 |
thiết bị y tế phương đông | 1.71 | 0.2 | 2769 | 24 |
thiết bị y tế phương mai | 1.94 | 0.5 | 3554 | 82 |
thiết bị y tế là gì | 0.66 | 0.1 | 3146 | 35 |
thiết bị y tế bạch mai | 0.84 | 1 | 7301 | 94 |
thiết bị y tế huê lợi | 0.37 | 0.4 | 8778 | 24 |
thiết bị y tế việt nhật | 0.42 | 0.1 | 8433 | 12 |
thiết bị y tế hà nội | 2 | 1 | 4565 | 61 |
thiết bị y tế việt hà | 1.9 | 0.4 | 9376 | 93 |
thiết bị y tế hoàng gia | 1.07 | 0.4 | 8472 | 8 |
thiết bị y tế tiếng anh là gì | 0.04 | 0.6 | 8759 | 42 |
thiết bị y tế rạch giá ️ 0907.118.224 | 0.48 | 0.8 | 1395 | 51 |
kê khai giá trang thiết bị y tế | 0.44 | 0.4 | 1307 | 93 |
trang thiết bị y tế | 0.95 | 0.6 | 6695 | 81 |
tuyển dụng kỹ sư thiết bị y tế cần thơ | 0.41 | 1 | 1785 | 97 |
phân loại trang thiết bị y tế | 1.04 | 0.4 | 9381 | 64 |
nghị định 98/2021 quản lý trang thiết bị y tế | 0.63 | 0.7 | 4470 | 98 |
cục cơ sở hạ tầng và thiết bị y tế | 1.9 | 1 | 2246 | 90 |
tuyển dụng kinh doanh thiết bị y tế | 0.18 | 0.4 | 4821 | 30 |
tuyển dụng kỹ sư thiết bị y tế hà nội | 1.36 | 0.9 | 1940 | 83 |