Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thiết bị điện nhẹ | 0.16 | 0.5 | 8509 | 12 | 26 |
thiết | 1.69 | 0.9 | 1693 | 67 | 7 |
bị | 0.35 | 0.4 | 7603 | 17 | 4 |
điện | 0.45 | 0.4 | 8259 | 30 | 7 |
nhẹ | 1.29 | 0.5 | 8187 | 37 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thiết bị điện nhẹ | 1.07 | 0.5 | 4593 | 54 |
thiết bị cơ điện | 1.64 | 0.2 | 4623 | 6 |
thiết bị điện tử | 0.97 | 1 | 5570 | 38 |
thiết bị định tuyến | 0.8 | 0.4 | 1745 | 10 |
định vị thiết bị | 1.11 | 0.4 | 9780 | 8 |
thiết bị điện là gì | 0.39 | 0.8 | 5473 | 46 |
ổ điện là thiết bị gì | 0.26 | 0.6 | 5775 | 48 |
trình điều khiển thiết bị | 0.09 | 0.3 | 5797 | 51 |
thiết bị điện gia dụng | 0.77 | 1 | 1117 | 16 |
thiết bị gia đình | 1.55 | 1 | 5367 | 34 |
động cơ điện là thiết bị | 1.36 | 0.6 | 962 | 94 |
thiết bị điều khiển | 1.51 | 0.1 | 1401 | 2 |
thiết bị trong tủ điện | 0.46 | 0.6 | 4447 | 26 |
điều khiển đa thiết bị | 1.46 | 0.6 | 3513 | 67 |
thiết bị điện uten | 1.21 | 0.4 | 7338 | 52 |
công ty thiết bị điện | 0.49 | 0.1 | 3793 | 74 |
thiết bị điện công nghiệp | 1.65 | 0.6 | 7328 | 79 |
thiết bị định tuyến là gì | 0.61 | 0.4 | 210 | 17 |
thiết kế cơ điện | 0.21 | 0.2 | 1196 | 15 |
thiết bị điện tử là gì | 1.25 | 0.4 | 2969 | 17 |
thiết kế tủ điện | 0.23 | 0.7 | 3986 | 65 |
vé đi phan thiết | 0.59 | 0.9 | 2980 | 79 |
thiết diện qua đỉnh | 1.97 | 0.1 | 203 | 65 |
trinh dieu khien thiet bi | 0.47 | 1 | 9261 | 71 |