Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thế chấp | 1.83 | 0.3 | 2526 | 69 |
thế chấp là gì | 0.74 | 0.9 | 4149 | 96 |
thế chấp tài sản | 0.2 | 0.8 | 7960 | 17 |
thế chấp quyền sử dụng đất | 1.91 | 0.8 | 1007 | 45 |
thế chấp và cầm cố | 1.72 | 1 | 6711 | 27 |
thế chấp dự án | 1.81 | 0.3 | 7192 | 79 |
thế chấp quyền đòi nợ | 1.73 | 0.1 | 1181 | 60 |
thế chấp nhà vay ngân hàng | 0.92 | 0.6 | 6493 | 47 |
thế chấp tiếng anh là gì | 1.77 | 0.9 | 7042 | 55 |
thế chấp tài sản là gì | 1.93 | 1 | 3349 | 64 |
thế chấp tài sản hình thành trong tương lai | 1.08 | 0.2 | 99 | 84 |
thế chấp tiếng anh | 1.71 | 0.5 | 7285 | 70 |
thế chấp nhà ở hình thành trong tương lai | 0.03 | 0.4 | 4978 | 67 |
thế chấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất | 0.89 | 0.4 | 9875 | 50 |
thế chấp quyền sử dụng đất là gì | 1.82 | 0.3 | 6127 | 53 |
xác nhận tình trạng thế chấp ngân hàng | 1.38 | 0.8 | 4456 | 27 |
lãi suất vay thế chấp | 1.22 | 0.6 | 1394 | 72 |
vay thế chấp ngân hàng | 0.5 | 0.5 | 4923 | 45 |
vay thế chấp | 1.32 | 0.1 | 1896 | 91 |
vay thế chấp sổ đỏ | 0.84 | 0.5 | 7199 | 68 |
phiếu yêu cầu xóa đăng ký thế chấp ô to | 1.82 | 0.4 | 9986 | 74 |
lãi suất vay thế chấp ngân hàng nào thấp nhất | 0.15 | 0.2 | 1755 | 37 |
vay thế chấp ngân hàng agribank | 0.78 | 0.1 | 6373 | 58 |