Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thế lữ | 1.94 | 1 | 623 | 9 |
thế lữ 66 | 0.8 | 0.6 | 2704 | 17 |
thế lữ nhớ rừng | 0.05 | 0.2 | 2298 | 46 |
thế lữ đà nẵng | 1.67 | 0.7 | 2662 | 79 |
thế lữ hải phòng | 0.65 | 0.6 | 9440 | 77 |
thế lữ là ai | 0.71 | 0.1 | 2187 | 72 |
thế lữ tên thật | 0.43 | 0.8 | 7188 | 47 |
thế lữ được mệnh danh là gì | 0.42 | 1 | 6249 | 59 |