Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
tủ lạnh cũ | 0.05 | 0.4 | 2183 | 54 | 15 |
tủ | 0.79 | 1 | 8218 | 65 | 4 |
lạnh | 1.76 | 0.9 | 1555 | 94 | 6 |
cũ | 1.41 | 0.6 | 8950 | 62 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tủ lạnh cũ | 0.81 | 0.3 | 7844 | 90 |
tủ lạnh cũ hà nội | 0.75 | 0.2 | 9748 | 46 |
tủ lạnh cũ giá rẻ | 0.65 | 0.9 | 4710 | 12 |
tủ lạnh cũ điện máy xanh | 1.26 | 0.2 | 2396 | 59 |
tủ lạnh cũ đà nẵng | 1.22 | 0.7 | 6574 | 69 |
tủ lạnh cũ 500k | 0.05 | 0.1 | 1226 | 20 |
tủ lạnh cũ thanh lý | 0.89 | 0.3 | 1632 | 56 |
tủ lạnh cũ voz | 0.98 | 0.4 | 9980 | 6 |
tủ lạnh cũ mini | 1.51 | 0.5 | 8880 | 22 |
tủ lạnh cũ tphcm | 0.27 | 0.5 | 7393 | 33 |
tủ lạnh cũ nguyễn kim | 0.9 | 1 | 7154 | 91 |
tủ lạnh cũ bình dương | 1.14 | 0.7 | 571 | 13 |
tủ lạnh cũ hcm | 0.09 | 0.3 | 5634 | 24 |
tủ lạnh cũ sharp | 1.88 | 0.8 | 2174 | 98 |
tủ lạnh cũ giá dưới 1 triệu | 0.19 | 0.2 | 8986 | 92 |