Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
tủ lạnh hitachi | 1.41 | 0.1 | 4090 | 71 | 19 |
tủ | 1.38 | 0.5 | 7946 | 62 | 4 |
lạnh | 0.81 | 0.9 | 724 | 40 | 6 |
hitachi | 1.18 | 0.8 | 8676 | 28 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tủ lạnh hitachi | 0.73 | 0.1 | 7010 | 52 |
tủ lạnh hitachi 4 cánh | 0.86 | 0.6 | 1953 | 18 |
tủ lạnh hitachi f0 12 | 0.39 | 0.7 | 2644 | 17 |
tủ lạnh hitachi 2 cánh | 1.75 | 0.5 | 5388 | 27 |
tủ lạnh hitachi lỗi f3 01 | 0.22 | 0.8 | 5149 | 99 |
tủ lạnh hitachi lỗi f013 | 0.44 | 0.9 | 3580 | 18 |
tủ lạnh hitachi inverter | 1.51 | 0.4 | 5254 | 9 |
tủ lạnh hitachi bị kêu | 1.41 | 0.7 | 5149 | 59 |
tủ lạnh hitachi 6 cánh | 1.68 | 0.4 | 4460 | 61 |
tủ lạnh hitachi không làm đá rơi | 1.02 | 0.1 | 6599 | 46 |
tủ lạnh hitachi không lấy nước ngoài | 1.22 | 0.7 | 6626 | 8 |
tủ lạnh hitachi không bơm nước làm đá | 1.77 | 0.3 | 1841 | 35 |
tủ lạnh hitachi r-fw650pgv8 gbk | 0.71 | 0.3 | 6554 | 99 |
tủ lạnh hitachi r-fw690pgv7 gbk | 1.97 | 0.9 | 8110 | 23 |
tủ lạnh hitachi lỗi f0 07 | 1.62 | 0.8 | 2028 | 15 |
tủ lạnh hitachi không lấy đá ngoài | 0.36 | 0.2 | 5758 | 89 |
thay block tủ lạnh hitachi | 1.44 | 0.5 | 7712 | 66 |
sửa tủ lạnh hitachi tại tp hồ chí minh | 0.49 | 0.1 | 934 | 96 |
bảo hành tủ lạnh hitachi | 0.81 | 0.2 | 7044 | 35 |
kích thước tủ lạnh 2 cánh hitachi | 1.76 | 0.4 | 4181 | 13 |
sửa tủ lạnh hitachi | 1.63 | 1 | 6314 | 33 |
giá thay lốc tủ lạnh hitachi | 0.09 | 0.6 | 572 | 7 |