Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
tủ lạnh mini | 1.22 | 0.3 | 6745 | 6 | 16 |
tủ | 0.71 | 0.3 | 3333 | 19 | 4 |
lạnh | 0.85 | 0.6 | 9928 | 14 | 6 |
mini | 0.51 | 0.8 | 4616 | 63 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tủ lạnh mini | 1 | 0.8 | 7050 | 22 |
tủ lạnh mini cũ | 0.91 | 0.6 | 4677 | 39 |
tủ lạnh mini khách sạn | 0.08 | 0.6 | 5877 | 10 |
tủ lạnh mini 50l | 0.93 | 0.7 | 9429 | 16 |
tủ lạnh mini 90l | 0.36 | 0.8 | 2995 | 78 |
tủ lạnh mini giá rẻ | 1.74 | 0.2 | 5642 | 31 |
tủ lạnh mini electrolux | 0.44 | 1 | 4139 | 91 |
tủ lạnh mini xiaomi | 1.23 | 0.2 | 7643 | 33 |
tủ lạnh mini điện máy xanh | 0.21 | 0.2 | 5207 | 75 |
tủ lạnh mini 2 ngăn | 1.43 | 0.2 | 3692 | 42 |
tủ lạnh mini aqua | 1.62 | 0.3 | 8789 | 51 |
tủ lạnh mini có ngăn đá | 0.55 | 0.8 | 1054 | 69 |
tủ lạnh mini đựng mỹ phẩm | 0.05 | 0.6 | 6038 | 49 |
tủ lạnh mini giá rẻ 1 triệu | 0.84 | 0.1 | 4383 | 43 |
tủ lạnh mini cho khách sạn | 1.86 | 0.5 | 719 | 33 |
kích thước tủ lạnh mini | 1.13 | 0.9 | 9882 | 46 |
giá tủ lạnh mini | 1.74 | 0.2 | 118 | 45 |