Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
tủ lạnh nhỏ | 1.64 | 0.2 | 4997 | 81 | 17 |
tủ | 1.15 | 0.5 | 6557 | 82 | 4 |
lạnh | 1.28 | 0.1 | 4917 | 2 | 6 |
nhỏ | 1.86 | 0.6 | 4657 | 58 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tủ lạnh nhỏ | 0.75 | 0.5 | 7051 | 72 |
tủ lạnh nhỏ 2 ngăn | 0.71 | 1 | 2488 | 21 |
tủ lạnh nhỏ có ngăn đá | 0.21 | 0.1 | 1679 | 20 |
tủ lạnh nhỏ mini | 1.43 | 0.9 | 1534 | 95 |
tủ lạnh nhỏ tiết kiệm điện | 1.56 | 0.6 | 8885 | 28 |
tủ lạnh nhỏ gọn | 0.95 | 1 | 4841 | 5 |
tủ lạnh nhỏ không đóng tuyết | 0.95 | 0.2 | 2352 | 39 |
tủ lạnh nhỏ cũ | 1.45 | 0.3 | 1130 | 47 |
tủ lạnh nhỏ điện máy xanh | 1.98 | 0.8 | 3965 | 2 |
kích thước tủ lạnh 2 cánh nhỏ | 0.46 | 0.4 | 6370 | 90 |
kích thước tủ lạnh nhỏ | 1.37 | 0.8 | 9282 | 34 |
tủ lạnh size nhỏ | 0.79 | 0.6 | 6669 | 79 |
tủ lạnh siêu nhỏ | 0.45 | 0.9 | 2265 | 59 |
kích thước tủ lạnh 1 cánh nhỏ | 0.74 | 0.3 | 2646 | 28 |
tủ lạnh loại nhỏ | 0.89 | 0.2 | 1033 | 69 |
tủ lạnh cỡ nhỏ | 0.71 | 0.3 | 8039 | 84 |