Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
tủ lạnh samsung | 1.77 | 0.4 | 5903 | 72 | 19 |
tủ | 0.19 | 0.7 | 6648 | 1 | 4 |
lạnh | 1.58 | 0.8 | 1609 | 74 | 6 |
samsung | 0.48 | 0.8 | 4097 | 87 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tủ lạnh samsung | 0.37 | 0.1 | 2763 | 70 |
tủ lạnh samsung 4 cánh | 0.1 | 0.4 | 3711 | 66 |
tủ lạnh samsung 2 cánh | 0.37 | 0.6 | 1531 | 18 |
tủ lạnh samsung bespoke | 1.46 | 0.3 | 9718 | 40 |
tủ lạnh samsung inverter | 1.98 | 1 | 1152 | 1 |
tủ lạnh samsung không lấy được đá | 1.86 | 1 | 6732 | 52 |
tủ lạnh samsung side by side | 1.26 | 0.2 | 3185 | 35 |
tủ lạnh samsung 208l | 1.58 | 0.8 | 6686 | 81 |
tủ lạnh samsung 236l | 0.62 | 1 | 4370 | 7 |
tủ lạnh samsung rf48a4000b4/sv | 1.97 | 0.5 | 5554 | 91 |
tủ lạnh samsung rt22m4032by/sv | 0.46 | 0.8 | 9588 | 81 |
tủ lạnh samsung rs62r5001m9/sv | 0.21 | 0.6 | 937 | 86 |
tủ lạnh samsung rs62r5001b4/sv | 0.38 | 0.7 | 4085 | 66 |
tủ lạnh samsung rt20har8dbu/sv | 0.71 | 0.9 | 8092 | 66 |
tủ lạnh samsung rs64r5301b4/sv | 1.33 | 0.9 | 5107 | 68 |
sửa tủ lạnh samsung | 1.28 | 0.5 | 1928 | 87 |
sửa tủ lạnh samsung tại tp hồ chí minh | 1.74 | 0.3 | 3984 | 78 |
kích thước tủ lạnh 2 cánh samsung | 0.56 | 0.9 | 7799 | 69 |