Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
tủ lạnh tiếng anh | 0.01 | 0.8 | 7298 | 47 | 23 |
tủ | 1.29 | 0.5 | 9874 | 67 | 4 |
lạnh | 0.07 | 0.2 | 7716 | 62 | 6 |
tiếng | 0.98 | 0.9 | 7688 | 63 | 7 |
anh | 0.08 | 0.2 | 8106 | 91 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tủ lạnh tiếng anh | 0.81 | 0.7 | 5854 | 65 |
tủ lạnh tiếng anh gọi là gì | 1.49 | 0.6 | 7075 | 28 |
tủ lạnh tiếng anh là | 0.9 | 0.1 | 2547 | 45 |
tủ lạnh tiếng anh đọc là gì | 1.66 | 0.5 | 1851 | 78 |
tủ lạnh tiếng anh là gì | 0.99 | 0.3 | 4293 | 23 |
tủ lạnh trong tiếng anh | 1.06 | 0.7 | 3030 | 70 |
ngăn mát tủ lạnh tiếng anh là gì | 0.43 | 0.5 | 6097 | 61 |
tủ lạnh trong tiếng anh là gì | 1.22 | 0.8 | 7947 | 41 |
ngăn mát tủ lạnh tiếng anh | 1.82 | 0.8 | 4353 | 42 |
máy lạnh tủ đứng tiếng anh là gì | 1.82 | 1 | 821 | 92 |
tủ lạnh tiếng anh là j | 0.92 | 0.6 | 778 | 1 |
ngăn tủ lạnh tiếng anh là gì | 1.53 | 0.5 | 2987 | 82 |