Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tủy sống | 0.87 | 0.1 | 5796 | 18 |
tủy sống là gì | 1.71 | 0.4 | 4775 | 44 |
tủy sống tiếng anh | 1.28 | 0.3 | 8085 | 30 |
tủy sống nằm ở đâu | 0.53 | 0.7 | 1210 | 42 |
tủy sống mô phôi | 1.38 | 0.8 | 4796 | 69 |
tủy sống nằm trong vị trí nào của cơ thể | 1.55 | 1 | 578 | 41 |
tủy sống có chức năng gì | 0.03 | 0.4 | 7437 | 30 |
tủy sống giải phẫu | 0.62 | 0.4 | 5991 | 76 |
tủy sống có chức năng | 0.15 | 0.4 | 9162 | 80 |
tủy sống thuộc bộ phận nào của hệ thần kinh | 1.71 | 0.4 | 7034 | 24 |
teo cơ tủy sống | 1.19 | 0.3 | 2086 | 16 |
gây tê tủy sống | 1.69 | 0.5 | 6644 | 12 |
chấn thương tủy sống | 1.73 | 0.4 | 4153 | 85 |
chất trắng tủy sống | 0.09 | 0.3 | 3284 | 52 |
màng cứng tủy sống | 1.12 | 0.8 | 1726 | 77 |
tổn thương tủy sống | 0.39 | 0.6 | 1648 | 91 |
u tủy sống | 1.13 | 0.7 | 8449 | 93 |