Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
từ | 0.02 | 0.8 | 5445 | 60 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
từ điển anh việt | 1.01 | 0.7 | 5454 | 55 |
từ điển | 1.16 | 0.3 | 4948 | 19 |
từ vựng | 0.19 | 0.8 | 8174 | 83 |
từ điển flat | 0.08 | 0.6 | 7882 | 28 |
từ | 0.85 | 0.6 | 4223 | 66 |
từ điển tiếng việt | 0.31 | 0.5 | 854 | 5 |
từ đồng nghĩa | 1.49 | 0.6 | 8779 | 33 |
từng yêu | 1.9 | 0.1 | 9047 | 78 |
từ vựng hsk1 | 1.45 | 0.1 | 4108 | 32 |
từ chối | 0.54 | 0.4 | 7696 | 85 |
từ điển y khoa | 1 | 0.8 | 9741 | 85 |
từ thiện | 0.23 | 0.7 | 3750 | 91 |
từ điển hán nôm | 1.35 | 1 | 1149 | 63 |
từ điển pokemon | 1.83 | 0.6 | 7665 | 13 |
từng quen lyrics | 0.98 | 0.3 | 6482 | 78 |
từ điển lạc việt | 0.23 | 0.3 | 9455 | 85 |
từ dien anh viet | 0.14 | 0.9 | 2208 | 37 |
từng là vũ cát tường | 1.82 | 0.3 | 5385 | 75 |
từ hán việt | 0.5 | 1 | 3303 | 14 |
từ vựng tiếng hàn | 0.55 | 0.8 | 925 | 94 |
từng là lyrics | 1.4 | 0.7 | 3979 | 27 |
từ công phụng | 1.39 | 0.5 | 665 | 19 |
từ điển nhật việt | 1.17 | 0.4 | 8013 | 63 |
từ điển việt | 0.09 | 0.1 | 2800 | 83 |
từ ghép là gì | 0.54 | 1 | 5624 | 18 |