Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
điện biên phủ 1954 | 1.11 | 0.7 | 2123 | 28 | 24 |
điện | 0.45 | 1 | 1442 | 35 | 7 |
biên | 0.16 | 1 | 1356 | 72 | 5 |
phủ | 1.03 | 0.6 | 7390 | 67 | 5 |
1954 | 1.92 | 0.2 | 2208 | 80 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
điện biên phủ 1954 | 0.24 | 0.3 | 1239 | 37 |
điện biên phủ 1945 | 0.48 | 0.8 | 5730 | 20 |
chiến thắng điện biên phủ 1954 | 0.06 | 0.1 | 5507 | 20 |
chiến dịch điện biên phủ 1954 | 0.17 | 0.5 | 2570 | 11 |
chiến dịch điện biên phủ năm 1954 | 0.89 | 0.7 | 1786 | 32 |
trận điện biên phủ 1954 | 1.78 | 0.7 | 3983 | 12 |
diễn biến chiến dịch điện biên phủ 1954 | 0.7 | 0.1 | 5588 | 67 |
chiến thắng điện biên phủ năm 1954 | 1.89 | 0.5 | 939 | 45 |
lược đồ chiến dịch điện biên phủ 1954 | 1.87 | 0.1 | 9475 | 22 |
hình ảnh chiến thắng điện biên phủ năm 1954 | 1.17 | 0.4 | 606 | 44 |
chiến thắng điện biên phủ 1945 | 1.22 | 0.3 | 9162 | 45 |
điện biên phủ 1992 | 1.06 | 0.6 | 6040 | 10 |