Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
điện gió | 1.92 | 1 | 6295 | 11 |
điện gió bạc liêu | 0.91 | 0.6 | 9237 | 32 |
điện gió quảng bình | 0.17 | 0.7 | 2037 | 53 |
điện gió trà vinh | 0.59 | 0.4 | 9257 | 47 |
điện gió bình đại | 1.28 | 0.4 | 4806 | 11 |
điện gió là gì | 0.93 | 0.7 | 2199 | 45 |
điện gió ngoài khơi | 0.46 | 0.7 | 7343 | 69 |
điện gió ninh thuận | 1.77 | 1 | 7900 | 97 |
điện gió kon plong | 0.38 | 0.9 | 6186 | 24 |
điện gió quảng trị | 0.15 | 1 | 1754 | 78 |
điện gió hòa bình 1 | 0.8 | 0.9 | 8204 | 89 |
điện gió việt nam | 1.58 | 0.6 | 3126 | 46 |
điện gió đầm nại | 0.83 | 0.2 | 7072 | 76 |
điện gió số 5 thạnh hải 2 | 0.53 | 0.2 | 2781 | 46 |
điện gió bình thuận | 0.95 | 0.2 | 1262 | 91 |
diện giật | 0.07 | 0.7 | 754 | 4 |
đào tạo điện gió | 0.24 | 1 | 4893 | 58 |
nhà máy điện gió số 5 thạnh hải | 0.64 | 0.4 | 3298 | 57 |
cánh đồng điện gió bạc liêu | 1.04 | 0.3 | 3612 | 70 |
các nhà máy điện gió | 1.64 | 0.6 | 162 | 33 |
nhà máy điện gió v1-3 ree trà vinh | 0.68 | 0.7 | 4651 | 41 |
nhà máy điện gió | 0.21 | 0.2 | 3751 | 11 |
năng lượng điện gió | 0.5 | 0.3 | 2647 | 73 |