Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
điện lạnh | 1.02 | 0.6 | 639 | 9 |
điện lạnh an nam | 1.82 | 0.3 | 4006 | 94 |
điện lạnh từ tâm | 1.34 | 0.3 | 6905 | 45 |
điện lạnh hưng khang | 1 | 0.3 | 159 | 80 |
điện lạnh gần đây | 1.69 | 0.8 | 4445 | 26 |
điện lạnh quang tiến | 1.36 | 0.3 | 6107 | 74 |
điện lạnh bách khoa | 0.39 | 0.1 | 5975 | 50 |
điện lạnh số đỏ | 1.76 | 0.9 | 3887 | 36 |
điện lạnh là gì | 1.65 | 0.5 | 2419 | 39 |
điện lạnh mười | 0.17 | 0.4 | 289 | 61 |
điện lạnh nguyễn thương | 1.15 | 0.1 | 7107 | 32 |
điện lạnh hậu giang | 1.49 | 0.7 | 3120 | 68 |
điện lạnh hòa phát | 1.18 | 0.1 | 5879 | 90 |
điện lạnh văn nhâm | 1.26 | 0.1 | 5645 | 5 |
điện lạnh thiên phú | 1.38 | 0.2 | 1525 | 76 |
điện lạnh hk | 1.65 | 0.8 | 8639 | 16 |
điện lạnh tiếng anh là gì | 0.92 | 0.5 | 5670 | 42 |
quảng điện lạnh | 0.7 | 0.8 | 9382 | 21 |
sửa điện lạnh | 1.71 | 0.8 | 3538 | 33 |
máy lạnh điện máy xanh | 1.47 | 0.2 | 108 | 24 |
việc làm bảo trì điện lạnh | 1.84 | 1 | 2526 | 87 |
vệ sinh máy lạnh điện máy xanh | 0.9 | 0.3 | 3309 | 58 |
cửa hàng điện lạnh gần đây | 0.61 | 0.9 | 1797 | 72 |
công ty tnhh cơ nhiệt điện lạnh bách khoa | 0.49 | 0.4 | 9403 | 82 |
sò lạnh điện thoại | 1.07 | 0.8 | 4006 | 8 |