Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
điện lực | 0.61 | 1 | 260 | 88 |
điện lực miền nam | 1.21 | 0.2 | 2262 | 47 |
điện lực hà nội | 1.1 | 1 | 1345 | 58 |
điện lực miền bắc | 0.28 | 0.7 | 6880 | 43 |
điện lực tphcm | 0.87 | 0.5 | 3701 | 91 |
điện lực hcm | 0.61 | 0.8 | 4490 | 95 |
điện lực miền trung | 1.29 | 1 | 4074 | 16 |
điện lực gia định | 0.99 | 0.2 | 5003 | 22 |
điện lực bình dương | 0.51 | 0.4 | 8110 | 35 |
điện lực đồng nai | 1.72 | 0.9 | 6009 | 59 |
điện lực thủ đức | 0.37 | 0.9 | 5976 | 72 |
diện lực miền bắc | 1.81 | 0.5 | 2724 | 82 |
điện lực việt nam | 1.22 | 0.3 | 9019 | 48 |
điện lực hải phòng | 0.89 | 0.9 | 8560 | 90 |
điện lực hồ chí minh | 0.87 | 0.5 | 834 | 99 |
diện lực tphcm | 0.83 | 0.2 | 4931 | 89 |
điện lực bắc ninh | 0.54 | 0.2 | 6211 | 1 |
diện lực hà nội | 1.68 | 0.4 | 5168 | 71 |
điện lực thành phố hồ chí minh | 1.72 | 0.9 | 5287 | 19 |
điện lực chợ lớn | 1.05 | 0.1 | 6031 | 46 |
điện lực tân thuận | 1.68 | 0.6 | 236 | 78 |
diện lực miền trung | 1.98 | 0.5 | 2442 | 2 |
điện lực hà nam | 1.43 | 0.1 | 267 | 41 |
diện lực | 1.88 | 0.1 | 5422 | 1 |
diện lực miền nam | 1.65 | 0.4 | 2197 | 64 |