Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
điện thoại bàn | 0.83 | 0.5 | 178 | 63 | 20 |
điện | 1.17 | 0.7 | 4796 | 57 | 7 |
thoại | 1.6 | 0.4 | 1743 | 17 | 7 |
bàn | 1.08 | 0.8 | 755 | 38 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
điện thoại bàn | 1.63 | 1 | 5858 | 67 |
điện thoại bàn phím | 0.48 | 0.4 | 9281 | 23 |
điện thoại bàn panasonic | 0.61 | 0.5 | 6832 | 96 |
điện thoại bàn tiếng anh là gì | 1.15 | 1 | 3072 | 87 |
điện thoại bàn lắp sim | 1.06 | 0.9 | 4262 | 56 |
điện thoại bàn không dây | 0.66 | 0.8 | 9874 | 44 |
điện thoại bàn viettel | 1.39 | 0.1 | 695 | 60 |
điện thoại bàn gắn sim | 1.47 | 0.3 | 7207 | 61 |
điện thoại bàn vnpt | 0.8 | 0.1 | 1012 | 87 |
điện thoại bàn phím qwerty | 0.01 | 0.4 | 3710 | 65 |
điện thoại bàn ip | 0.05 | 1 | 4729 | 46 |
điện thoại bàn dùng sim | 0.06 | 0.4 | 399 | 62 |
điện thoại bàn panasonic kx-ts500 | 0.99 | 0.3 | 871 | 86 |
điện thoại bàn grandstream | 1.64 | 0.1 | 1573 | 19 |
điện thoại bàn tiếng anh | 0.47 | 0.9 | 8498 | 74 |
diện thoại bàn | 1.97 | 1 | 4386 | 2 |
dien thoai nokia | 1.03 | 0.6 | 4959 | 63 |
điện thoại nhật | 1.57 | 0.8 | 5344 | 83 |
dienthoaivui | 1.14 | 0.8 | 6587 | 88 |
điện thoại vertu | 0.57 | 0.4 | 7660 | 18 |
diện thoại hay | 0.95 | 0.1 | 2878 | 64 |
điện thoại mini | 0.6 | 0.6 | 9971 | 51 |
điện thoại asus | 0.99 | 0.1 | 5533 | 2 |
dien thoai lg | 1.85 | 0.9 | 3843 | 90 |
dien thoai vivo | 0.89 | 0.3 | 5577 | 54 |