Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
điện thoại gaming | 0.76 | 0.8 | 6171 | 26 | 22 |
điện | 0.84 | 0.4 | 6716 | 47 | 7 |
thoại | 1.29 | 0.9 | 2140 | 71 | 7 |
gaming | 0.64 | 0.5 | 8148 | 78 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
điện thoại gaming | 1 | 0.3 | 6043 | 49 |
điện thoại gaming giá rẻ | 1.08 | 0.2 | 9646 | 14 |
điện thoại gaming phone | 1.77 | 0.3 | 252 | 82 |
điện thoại gaming b10 | 0.65 | 1 | 5125 | 70 |
điện thoại gaming cũ | 0.94 | 0.5 | 7116 | 48 |
điện thoại gaming d18 | 0.14 | 0.9 | 764 | 78 |
điện thoại gaming e26 | 1.37 | 0.3 | 5641 | 3 |
điện thoại gaming h81 | 0.01 | 0.4 | 5895 | 57 |
điện thoại gaming h98 | 0.39 | 0.9 | 6336 | 33 |
điện thoại gaming i62 | 0.36 | 0.6 | 1421 | 38 |
điện thoại gaming y10 | 0.34 | 0.6 | 7585 | 30 |
điện thoại gaming z53 | 0.72 | 0.9 | 9694 | 40 |
điện thoại gaming mạnh nhất | 0.39 | 0.3 | 2095 | 99 |
điện thoại gaming h97 | 1.32 | 0.9 | 5991 | 4 |
điện thoại gaming dưới 5 triệu | 1.74 | 0.2 | 922 | 8 |
dien thoai gaming | 1.73 | 0.5 | 6670 | 57 |
điện thoại gaming rẻ | 1.33 | 0.3 | 4076 | 89 |
các dòng điện thoại gaming | 0.79 | 0.3 | 4935 | 87 |
điện thoại gaming tốt nhất hiện nay | 1.31 | 0.8 | 3856 | 36 |
điện thoại k40 gaming | 0.68 | 0.5 | 7700 | 11 |
dòng điện thoại gaming | 0.51 | 1 | 1494 | 79 |
giá điện thoại gaming | 0.5 | 0.4 | 4252 | 29 |