Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
điện thoại thông minh | 1.31 | 0.1 | 2327 | 35 | 27 |
điện | 1.52 | 0.5 | 2510 | 17 | 7 |
thoại | 1.59 | 0.3 | 6660 | 73 | 7 |
thông | 0.93 | 0.5 | 838 | 85 | 6 |
minh | 0.79 | 0.9 | 690 | 36 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
điện thoại thông minh | 1.05 | 1 | 7849 | 47 |
điện thoại thông minh là gì | 0.09 | 0.4 | 2103 | 39 |
điện thoại thông minh giá rẻ | 0.13 | 0.4 | 5892 | 39 |
điện thoại thông minh nokia | 0.33 | 0.8 | 4897 | 79 |
điện thoại thông minh ra đời năm nào | 1.96 | 0.8 | 4314 | 92 |
điện thoại thông minh cho người già | 0.17 | 0.8 | 8627 | 29 |
điện thoại thông minh đầu tiên | 0.65 | 0.3 | 8027 | 50 |
điện thoại thông minh mã hs | 1.99 | 0.4 | 8790 | 59 |
điện thoại thông minh không có camera | 0.33 | 0.8 | 6205 | 12 |
điện thoại thông minh viettel | 1.4 | 0.6 | 3664 | 20 |
điện thoại thông minh ra đời vào năm nào | 1.7 | 0.3 | 7773 | 2 |
điện thoại thông minh cho trẻ em | 0.36 | 0.9 | 6289 | 19 |
điện thoại thông minh được phát minh năm nào | 1.59 | 0.9 | 4961 | 77 |
điện thoại thông minh smartphone là gì | 0.71 | 0.7 | 5291 | 41 |
điện thoại thông minh đầu tiên trên thế giới | 1.87 | 0.8 | 7386 | 56 |