Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
điện thoại đen | 1.75 | 0.3 | 9029 | 42 | 20 |
điện | 1.04 | 0.3 | 2866 | 49 | 7 |
thoại | 0.43 | 0.9 | 9229 | 12 | 7 |
đen | 1.45 | 0.7 | 5982 | 14 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
điện thoại đen | 0.58 | 0.8 | 7705 | 70 |
điện thoại đen trắng | 0.49 | 0.2 | 1907 | 54 |
điện thoại đen vietsub | 1.23 | 0.6 | 8815 | 78 |
điện thoại đen trắng nokia | 0.84 | 0.6 | 7551 | 50 |
điện thoại đen màn hình | 1.24 | 0.8 | 3282 | 15 |
điện thoại đen phim | 0.01 | 0.3 | 1420 | 84 |
điện thoại đen trắng giá rẻ | 1.85 | 0.2 | 2619 | 57 |
điện thoại đen trắng the gioi di dong | 1.67 | 0.1 | 9334 | 28 |
điện thoại đen the black phone | 1.78 | 0.4 | 936 | 41 |
diện thoại di động | 0.13 | 1 | 9905 | 28 |
điện thoại nhật | 0.54 | 0.3 | 2427 | 47 |
dien thoai nokia | 1.36 | 0.9 | 2290 | 76 |
dien thoai sony | 0.21 | 0.6 | 6226 | 25 |
dien thoai samsung | 0.57 | 0.6 | 2368 | 85 |
điện thoại cũ | 2 | 0.6 | 4999 | 18 |
điện thoại cũ giá rẻ | 0.55 | 0.7 | 8819 | 12 |
dien thoai redmi | 1.07 | 0.1 | 9038 | 55 |
dien thoai vivo | 1.24 | 0.5 | 4886 | 3 |
diện thoại iphone | 0.9 | 0.8 | 9802 | 2 |
diện thoại iphone 13 | 1.9 | 0.1 | 8435 | 81 |
diện thoại phổ thông | 0.77 | 0.2 | 2203 | 86 |
diện thoại samsung gập | 1.42 | 0.2 | 757 | 94 |
diện thoại iphone 8 | 0.41 | 0.6 | 8610 | 97 |
diện thoại iphone 11 | 0.37 | 0.4 | 334 | 26 |
màn hình điện thoại bị đen | 1.54 | 1 | 9314 | 81 |