Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
điện tử | 1.3 | 0.6 | 5691 | 65 |
điện tử tuyết nga | 0.48 | 0.3 | 1178 | 11 |
điện tử nguyễn hiền | 1.79 | 0.8 | 9973 | 56 |
điện tử vũng tàu | 0.49 | 0.3 | 2512 | 29 |
điện tử dân xuân | 0.15 | 0.7 | 3536 | 69 |
điện tử spider | 1.45 | 0.4 | 8899 | 53 |
điện tử linh anh | 1.36 | 0.3 | 8918 | 7 |
điện tử công suất | 0.52 | 0.2 | 5718 | 71 |
điện tử viễn thông | 1.17 | 0.4 | 5198 | 25 |
điện tử á châu | 0.23 | 0.9 | 4144 | 94 |
điện tử cơ bản | 1.83 | 0.1 | 7603 | 26 |
điện tử tương lai | 1.52 | 0.3 | 3198 | 91 |
điện tử 3m | 1.6 | 0.3 | 5372 | 82 |
điện tử tương tự | 1.98 | 0.2 | 2467 | 25 |
điện tử việt đức | 1.25 | 0.2 | 8733 | 72 |
điện tử viễn thông hust | 1.92 | 0.6 | 5408 | 98 |
điện tử tương tự hust | 0.18 | 0.4 | 9483 | 6 |
điện tử tiếng anh là gì | 1.53 | 0.8 | 9714 | 68 |
diện tử spider | 0.9 | 0.9 | 5416 | 70 |
điện tử dat | 1.53 | 1 | 1664 | 85 |
diện tử tuyết nga | 0.78 | 0.9 | 5968 | 1 |