Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đá cắt máy cầm tay | 1 | 0.8 | 7042 | 84 |
máy cắt đá hoa cương cầm tay | 0.67 | 0.2 | 8945 | 57 |
máy cắt cầm tay | 0.39 | 0.6 | 7470 | 95 |
máy cắt vải cầm tay | 0.23 | 0.2 | 6943 | 50 |
máy cắt cỏ cầm tay | 1.69 | 0.7 | 9390 | 49 |
may cat cam tay | 1.42 | 0.3 | 4462 | 8 |
máy cắt gỗ cầm tay | 0.03 | 0.1 | 5160 | 36 |
máy cắt cầm tay mini | 0.42 | 0.7 | 7922 | 47 |
may cat vai cam tay | 1.99 | 0.5 | 2948 | 3 |
máy cắt sắt cầm tay | 0.64 | 0.8 | 6954 | 23 |
máy đo màu cầm tay | 1.1 | 0.6 | 2119 | 96 |
máy đo do cầm tay | 1.38 | 0.4 | 146 | 9 |
máy cắt cầm tay pin | 1.96 | 0.6 | 5170 | 98 |
máy may cầm tay | 1.73 | 0.5 | 718 | 83 |
máy mài cầm tay | 0.55 | 0.7 | 8188 | 67 |
máy xay cầm tay | 1.37 | 0.9 | 2935 | 38 |
máy cưa điện cầm tay | 1.81 | 0.3 | 5518 | 82 |
tay cầm máy ảnh | 1.5 | 0.4 | 3269 | 53 |
máy tính cầm tay | 0.61 | 0.7 | 5057 | 52 |
máy đo ph cầm tay | 1.46 | 0.2 | 9089 | 3 |
máy hàn điện cầm tay | 1.83 | 0.5 | 6955 | 89 |
diễn đàn máy tính cầm tay | 0.94 | 0.1 | 9316 | 18 |
may mai cam tay | 0.3 | 0.9 | 3048 | 23 |
may xay cam tay | 1.38 | 0.6 | 5248 | 47 |
may tinh cam tay | 0.98 | 0.9 | 999 | 64 |