Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bịt mắt bắt dê tiếng anh là gì | 0.22 | 0.1 | 7109 | 96 |
trò chơi bịt mắt bắt dê tiếng anh là gì | 0.88 | 0.2 | 1659 | 15 |
bắt mắt tiếng anh là gì | 0.79 | 0.2 | 4872 | 92 |
bát tiếng anh là gì | 1 | 0.5 | 1133 | 78 |
bí mật tiếng anh là gì | 0.54 | 0.5 | 4699 | 25 |
bị bắt tiếng anh là gì | 0.85 | 0.4 | 5000 | 43 |
bất ổn tiếng anh là gì | 1.39 | 1 | 9206 | 60 |
mặt bằng tiếng anh là gì | 0.16 | 0.6 | 3610 | 93 |
bất động tiếng anh là gì | 0.19 | 0.6 | 8008 | 54 |
bất cập tiếng anh là gì | 0.07 | 0.5 | 3988 | 24 |
tấm bạt tiếng anh là gì | 1.7 | 0.4 | 894 | 13 |
bảo mật tiếng anh là gì | 0.79 | 0.2 | 8040 | 42 |
bất tử tiếng anh là gì | 1.83 | 0.2 | 6008 | 54 |
cái bát tiếng anh là gì | 0.06 | 0.4 | 5993 | 6 |
bít tết tiếng anh là gì | 1.53 | 0.1 | 8598 | 10 |
mặt bàn tiếng anh là gì | 0.52 | 0.2 | 7039 | 97 |
bat tieng anh la gi | 0.77 | 0.7 | 8247 | 85 |
bi mat tieng anh la gi | 1.35 | 0.9 | 4304 | 36 |
bát trong tiếng anh | 1.06 | 0.9 | 6425 | 40 |
mat bang tieng anh la gi | 0.04 | 0.5 | 1004 | 87 |
bao mat tieng anh la gi | 0.89 | 0.5 | 3937 | 36 |
bat tu tieng anh la gi | 0.84 | 0.2 | 2383 | 4 |
bat an tieng anh | 1.52 | 0.9 | 915 | 68 |
bat nat tieng anh la gi | 1.65 | 0.4 | 4400 | 6 |