Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
trò chơi bịt mắt bắt dê tiếng anh là gì | 0.98 | 0.6 | 444 | 39 |
bịt mắt tiếng anh là gì | 1.78 | 0.9 | 4340 | 16 |
bịt mắt bắt dê tiếng anh | 1.94 | 0.6 | 672 | 91 |
bắt mắt tiếng anh là gì | 0.34 | 0.2 | 3397 | 59 |
mặt trời tiếng anh là gì | 0.91 | 0.5 | 3206 | 48 |
pin mặt trời tiếng anh là gì | 0.33 | 0.3 | 7029 | 13 |
bị trói tiếng anh là gì | 0.35 | 0.4 | 5100 | 48 |
chóng mặt tiếng anh là gì | 1.89 | 0.5 | 5924 | 85 |
hệ mặt trời tiếng anh là gì | 0.38 | 0.5 | 7571 | 11 |
bí mật tiếng anh là gì | 1.49 | 0.7 | 9322 | 28 |
bit mat bat de tieng anh | 1.12 | 0.3 | 9493 | 27 |
bảo mật tiếng anh là gì | 0.07 | 0.9 | 254 | 83 |
bất tử tiếng anh là gì | 0.95 | 0.5 | 3103 | 64 |
thay mặt cho tiếng anh là gì | 1.43 | 0.5 | 9254 | 42 |
bất ổn tiếng anh là gì | 1.93 | 0.8 | 7413 | 8 |
trò chơi cái gì biến mất | 1.42 | 0.8 | 882 | 2 |
chong mat tieng anh la gi | 0.52 | 0.7 | 6452 | 87 |
bát trong tiếng anh | 0.75 | 0.8 | 28 | 75 |
bí mật trong tiếng anh | 0.77 | 0.4 | 8542 | 61 |
bi mat tieng anh la gi | 1.79 | 0.2 | 2328 | 12 |
bao mat tieng anh la gi | 1.62 | 0.2 | 6970 | 53 |
tieng anh cho nguoi moi bat dau | 1.85 | 1 | 9414 | 45 |
bat tu tieng anh la gi | 0.73 | 0.6 | 3847 | 52 |
troi bat dau toi tieng anh | 1.98 | 0.1 | 7325 | 66 |
tieng anh cho nguoi bat dau | 0.88 | 0.4 | 1547 | 65 |