Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bịt mắt bắt dê tiếng anh | 1.3 | 0.8 | 4812 | 3 |
bịt mắt bắt dê tiếng anh là gì | 1.83 | 0.3 | 9492 | 55 |
trò chơi bịt mắt bắt dê tiếng anh là gì | 1.02 | 0.3 | 508 | 25 |
bịt mắt tiếng anh là gì | 0.31 | 0.4 | 7419 | 6 |
bắt mắt tiếng anh là gì | 0.71 | 0.2 | 4943 | 88 |
hình ảnh bịt mắt bắt dê | 0.2 | 0.3 | 5262 | 67 |
bat an tieng anh | 1 | 0.5 | 309 | 84 |
bát trong tiếng anh | 1.09 | 1 | 9627 | 77 |
bất tiện tiếng anh | 1.6 | 0.7 | 2283 | 37 |
bí mật tiếng anh | 0.63 | 0.9 | 6994 | 67 |
bắt nạt tiếng anh | 0.62 | 0.8 | 3258 | 30 |
bắt đầu tiếng anh | 0.28 | 1 | 8065 | 18 |
mặt bích tiếng anh | 0.58 | 0.6 | 4762 | 37 |
bí mật trong tiếng anh | 1.07 | 0.1 | 5919 | 3 |
bất tỉnh tiếng anh | 0.89 | 0.8 | 77 | 57 |
bi mat tieng anh | 1.73 | 0.4 | 3273 | 30 |
tấm bạt tiếng anh | 0.84 | 0.5 | 5302 | 69 |
mặt bằng tiếng anh | 0.12 | 0.5 | 4153 | 28 |
bít tết tiếng anh | 0.45 | 0.9 | 5404 | 36 |
nam bat tieng anh | 0.17 | 0.4 | 6189 | 58 |
bat tinh tieng anh | 1.32 | 0.6 | 8689 | 83 |
nổi bật tiếng anh | 1.24 | 0.6 | 1547 | 3 |
ten tieng anh bat dau bang a | 0.91 | 0.6 | 841 | 1 |
mat bang tieng anh | 1.76 | 1 | 4603 | 46 |
tieng anh bat dau bang t | 1.89 | 1 | 9426 | 75 |