Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
cấu tạo của máy sấy chân không | 1.94 | 0.1 | 168 | 49 |
cấu tạo của máy lọc không khí | 0.02 | 0.9 | 195 | 46 |
cấu tạo của máy sấy tóc | 1.44 | 0.5 | 5093 | 6 |
cấu tạo của máy phay | 0.84 | 0.2 | 2220 | 73 |
cấu tạo của máy chiếu | 0.06 | 1 | 3503 | 80 |
máy sấy chân không | 1.38 | 0.7 | 2997 | 67 |
cấu tạo máy lọc không khí | 0.91 | 0.1 | 1695 | 76 |
cấu tạo của máy biến thế | 0.17 | 0.5 | 3921 | 96 |
cấu tạo của không bào | 1.08 | 0.8 | 5110 | 40 |
cấu tạo máy hàn que | 0.55 | 0.5 | 4645 | 32 |
cấu tạo của khí khổng | 0.53 | 0.2 | 416 | 24 |
cấu tạo của máy tính | 0.02 | 0.2 | 1712 | 49 |
cấu tạo của thang máy | 0.26 | 0.1 | 5452 | 49 |
cấu tạo máy giặt cửa ngang | 1.23 | 0.7 | 5656 | 17 |
cấu tạo của máy biến áp | 0.98 | 0.2 | 8603 | 7 |
cấu tạo máy nén khí | 1.51 | 0.9 | 2654 | 48 |
máy sấy quần áo cũ | 0.67 | 0.4 | 4244 | 32 |
tác hại của máy tạo ion âm | 1.89 | 0.6 | 5010 | 44 |
cấu tạo máy phay | 0.11 | 0.4 | 6889 | 85 |
máy sấy mùn cưa | 1.21 | 0.7 | 3647 | 5 |
cấu tạo tay nắm cửa | 0.05 | 0.5 | 3782 | 62 |
may say khong chay | 0.57 | 0.9 | 9896 | 16 |
cau tao cua may tinh | 1.92 | 0.5 | 1415 | 11 |
cau tao cua thang may | 0.81 | 0.1 | 3689 | 36 |
cầu cầu cho ta cắn một cái | 1.37 | 0.1 | 9689 | 58 |